--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
hay chữ
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
hay chữ
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: hay chữ
+
(từ cũ; nghĩa cũ) Learned, schlarly, well-read
Ông dồ hay chữ
A learned scholar
hay chữ lỏng Sciolistic
Lượt xem: 681
Từ vừa tra
+
hay chữ
:
(từ cũ; nghĩa cũ) Learned, schlarly, well-readÔng dồ hay chữA learned scholarhay chữ lỏng Sciolistic
+
light-green
:
màu ở giữa màu xanh da trời và màu vàng trong màu quang phổ; giống như màu của cỏ tươi; màu xanh tươi
+
fire-walker
:
(tôn giáo) người đi trên đá nung, người đi trên tro nóng
+
alloy
:
hợp kim
+
choài
:
To dive, to stretch oneself to the full (with arms extended along head)choài tay ra bắt quả bóngto dive and catch the ballem bé tập bò, choài ra gần mép giừơngthe baby was learning to crawl, extending himself to the full to the edge of the bed